Thực đơn
Hyukoh Danh sách đĩa hátTiêu đề | Chi tiết album | Vị trí cao nhất | Doanh số | ||
---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc [4] | Nhật Bản [5] | Hoa Kỳ [6] | |||
23 |
Danh sách bài hát
| 5 | 106 | 6 | |
Tiêu đề | Năm | Vị trí cao nhất | Doanh số | Album |
---|---|---|---|---|
KOR [9] | ||||
"Wi Ing Wi Ing" (위잉) | 2014 | 1 |
| 20 |
"Panda Bear" | 2015 | 95 |
| Đĩa đơn không thuộc album nào |
"Comes and Goes (와리가리)" | 1 |
| 22 | |
"Tomboy" | 2017 | 2 |
| 23 |
"Leather Jacket" (가죽자켓) | 16 |
| ||
"LOVE YA!" | 2018 | 46 | Không có | 24 |
Tiêu đề | Năm | Vị trí cao nhất | Doanh thu | Album |
---|---|---|---|---|
KOR [9] | ||||
"Ohio" | 2014 | 29 |
| 20 |
"Lonely" | 91 |
| ||
"I Have No Hometown" | - |
| ||
"Feels Like Roller Coaster Ride" | - |
| ||
"Our Place" | - |
| ||
"Bamboo" | 2015 | - |
| Đĩa đơn không thuộc album nào |
"Hooka"[11] | 10 |
| 22 | |
"Big Bird (큰새)" | 37 |
| ||
"Gondry (공드리)" | 41 |
| ||
"Settled Down" | 83 |
| ||
"Mer" | 86 |
| ||
"Die Alone" | 2017 | 36 |
| 23 |
"Tokyo Inn" | 41 |
| ||
"Paul" | 61 |
| ||
"Burning Youth" | 64 |
| ||
"2002WorldCup" | 65 |
| ||
"Jesus Lived In A Motel Room" | 68 |
| ||
"Wanli" (Wanli万里) | 79 |
| ||
"Surf Boy" | 80 |
| ||
"Reserved Seat" (지정석) | 84 |
| ||
"Simon" | 86 |
|
Tiêu đề | Năm | Album |
---|---|---|
"Wi Ing Wi Ing (위잉 위잉)" | 2014 | 20 |
"Panda Bear" | 2015 | 22 |
"Comes and Goes (와리 가리)" | ||
"Hooka" | ||
"Gondry" | ||
"Leather Jacket (가죽 자켓)" | 2017 | 23 |
"Tomboy" | ||
"Wanli (Wanli)" |
Thực đơn
Hyukoh Danh sách đĩa hátLiên quan
HyukohTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hyukoh http://www.billboard.com/charts/world-albums/2015-... http://www.billboard.com/charts/world-albums/2017-... http://entertain.naver.com/read?oid=076&aid=000332... http://www.sounds-familiar.info/2018/06/apple-ipho... http://ranking.oricon.co.jp/ http://gaonchart.co.kr/ http://gaonchart.co.kr/main/section/article/view.g... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga...